Tiếng anh giao tiếp online
Cách khen xinh đẹp bằng tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu hay nhất
Mục lục [Ẩn]
Khen ai đó là cách tuyệt vời để lan tỏa năng lượng tích cực cũng như duy trì mối quan hệ với mọi người. Vậy làm sao để khen xinh đẹp bằng tiếng Anh thật tự nhiên và tinh tế? Cùng Langmaster khám phá những từ vựng, cấu trúc và mẫu câu khen xinh đẹp trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn nhé!
1. Từ vựng để khen xinh đẹp bằng tiếng Anh
Để giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, Langmaster tổng hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất để khen ai đó xinh đẹp. Từ các tính từ mô tả ngoại hình đến cụm từ và idioms, bạn sẽ dễ dàng chọn được cách diễn đạt phù hợp trong mọi tình huống.
1.1. Tính từ khen xinh đẹp trong tiếng Anh
Trước hết, hãy cùng tìm hiểu những tính từ phổ biến để khen xinh trong tiếng Anh. Những từ vựng này không chỉ dừng ở việc khen ai đó xinh đẹp, mà còn giúp bạn linh hoạt trong nhiều tình huống giao tiếp.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Beautiful |
Xinh đẹp, duyên dáng |
She looks beautiful in that dress. (Cô ấy trông thật xinh đẹp trong chiếc váy đó.) |
|
Gorgeous |
Lộng lẫy, quyến rũ |
You look absolutely gorgeous tonight! (Tối nay bạn trông thật lộng lẫy!) |
|
Pretty |
Dễ thương, xinh xắn |
Your sister is so pretty and kind. (Em gái bạn thật xinh xắn và tốt bụng.) |
|
Attractive |
Thu hút, hấp dẫn |
He finds her very attractive. (Anh ấy thấy cô ấy rất thu hút.) |
|
Stunning |
Đẹp choáng ngợp |
She looked stunning in her wedding gown. (Cô ấy trông thật choáng ngợp trong chiếc váy cưới.) |
|
Charming |
Duyên dáng, thu hút |
He gave her a charming smile. (Anh ấy nở một nụ cười duyên dáng với cô ấy.) |
|
Lovely |
Đáng yêu, dễ mến |
You have such a lovely smile. (Bạn có một nụ cười thật đáng yêu.) |
|
Radiant |
Rạng rỡ, tỏa sáng |
Her face was radiant with happiness. (Khuôn mặt cô ấy rạng rỡ vì hạnh phúc.) |
|
Elegant |
Thanh lịch, tao nhã |
She looked elegant in a simple black dress. (Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy đen đơn giản.) |
|
Graceful |
Duyên dáng, uyển chuyển |
She moves in a very graceful way. (Cô ấy di chuyển rất uyển chuyển.) |
|
Exquisite |
Tinh tế, tuyệt mỹ |
She has exquisite features and perfect manners. (Cô ấy có nét đẹp tinh tế và cách cư xử hoàn hảo.) |
|
Mesmerizing |
Hấp dẫn mê hoặc |
Her eyes are absolutely mesmerizing. (Đôi mắt cô ấy thật mê hoặc.) |
|
Ravishing |
Đẹp đến mê mẩn |
You look ravishing in that red dress! (Bạn trông thật quyến rũ trong chiếc váy đỏ đó!) |

>> Xem thêm:
- Tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Cách dùng, bài tập chi tiết nhất
- Cụm tính từ tiếng Anh là gì? Vị trí, chức năng và bài tập
1.2. Cụm từ và idioms khen xinh đẹp trong tiếng Anh
Bên cạnh việc sử dụng tính từ, bạn có thể tận dụng thành ngữ, cụm từ để có thể khen xinh đẹp một cách tự nhiên, tinh tế hơn.
|
Cụm từ / Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Drop-dead gorgeous |
Đẹp “chết người”, cực kỳ quyến rũ |
She’s drop-dead gorgeous in that outfit. (Cô ấy đẹp “chết người” trong bộ trang phục đó.) |
|
Easy on the eyes |
Dễ nhìn, ưa nhìn |
The new teacher is really easy on the eyes. (Cô giáo mới trông thật dễ thương, dễ nhìn.) |
|
As pretty as a picture |
Đẹp như tranh vẽ |
The bride looked as pretty as a picture. (Cô dâu trông đẹp như tranh vẽ.) |
|
Take someone’s breath away |
Khiến ai đó “nín thở” vì quá đẹp |
Her beauty took my breath away. (Vẻ đẹp của cô ấy khiến tôi sững sờ.) |
|
Head-turner |
Người thu hút mọi ánh nhìn |
She’s such a head-turner wherever she goes. (Cô ấy đi đến đâu cũng khiến người khác phải ngoái nhìn.) |
|
Glow up |
Trở nên xinh đẹp, rạng rỡ hơn trước |
She really had a glow up after high school. (Cô ấy thật sự “lột xác” sau thời cấp 3.) |
|
Beauty is in the eye of the beholder |
Vẻ đẹp nằm trong mắt người nhìn |
Remember, beauty is in the eye of the beholder. (Hãy nhớ rằng, vẻ đẹp là do cách mỗi người cảm nhận.) |

>> Xem thêm: IDIOMS LÀ GÌ? 100+ THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
2. Cấu trúc để khen xinh đẹp bằng tiếng Anh
- I (really) + like/love + Noun/Noun Phrase.
Dịch nghĩa: Tôi (rất) thích + (Cụm) danh từ (thường là một đặc điểm nổi bật).
Công dụng: Thể hiện sự yêu thích, thích thú đối với vẻ đẹp của thứ gì đó.
Ví dụ: I really love your new hairstyle. (Tôi rất thích kiểu tóc mới của bạn.) - You look + (adj).
Dịch nghĩa: Bạn trông thật...
Công dụng: Dùng để khen ngoại hình, trang phục, hoặc vẻ ngoài tổng thể.
Ví dụ: You look amazing today! (Hôm nay bạn trông thật tuyệt vời!) - You have such (a/an) + (adj) + Noun.
Dịch nghĩa: Bạn có một... thật là...
Công dụng: Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật về ngoại hình như nụ cười, đôi mắt, mái tóc.
Ví dụ: You have such beautiful eyes! (Bạn có đôi mắt thật đẹp!) - What a/an + (adj) + Noun!
Dịch nghĩa: Thật là một...!
Công dụng: Dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, khen ngợi mạnh mẽ.
Ví dụ: What a gorgeous dress you’re wearing! (Bạn đang mặc một chiếc váy thật lộng lẫy!) - That’s a/an + (adj) + Noun!
Dịch nghĩa: Đó là một... thật...!
Công dụng: Dùng để khen ngợi vật cụ thể (quần áo, phụ kiện, v.v.).
Ví dụ: That’s a lovely necklace! (Đó là một chiếc vòng cổ thật dễ thương!) - You’re absolutely + (adj).
Dịch nghĩa: Bạn thật sự... / Bạn hoàn toàn...
Công dụng: Nhấn mạnh mức độ xinh đẹp, quyến rũ hoặc ấn tượng.
Ví dụ: You’re absolutely stunning tonight. (Tối nay bạn thật sự rực rỡ.)
>> Xem thêm: 100 lời khen thú vị trong tiếng Anh
3. Mẫu câu khen xinh đẹp bằng tiếng Anh
3.1. Mẫu câu khen xinh đẹp nói chung
- You look so beautiful today! — Hôm nay bạn trông thật xinh đẹp!
- You’re absolutely gorgeous! — Bạn thật sự lộng lẫy!
- You look stunning in that dress. — Bạn trông thật choáng ngợp trong chiếc váy đó.
- You’re so pretty when you smile. — Bạn thật xinh khi cười.
- You have such a lovely face. — Bạn có khuôn mặt thật đáng yêu.
- You look amazing as always. — Trông bạn lúc nào cũng tuyệt vời như thế!
- You’re glowing today! — Hôm nay bạn trông thật rạng rỡ!
- That color really suits you. — Màu đó thật sự rất hợp với bạn.
- You have a natural beauty. — Bạn có vẻ đẹp tự nhiên.
- You’re the most beautiful person I’ve ever met. — Bạn là người xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp.
3.2. Mẫu câu khen xinh đẹp với các chi tiết cụ thể
Khen khuôn mặt
- You have such a beautiful face. — Bạn có khuôn mặt thật xinh đẹp.
- Your face is so adorable. — Khuôn mặt của bạn thật dễ thương.
- You have really nice facial features. — Bạn có những đường nét khuôn mặt rất đẹp.
- Your face is glowing today! — Khuôn mặt bạn hôm nay thật rạng rỡ!
- You have a very photogenic face. — Bạn rất ăn ảnh đấy!
Khen mái tóc
- I love your hair! It looks amazing. — Tôi thích mái tóc của bạn! Trông thật tuyệt.
- Your new hairstyle suits you perfectly. — Kiểu tóc mới rất hợp với bạn.
- Your hair is so shiny and smooth. — Tóc bạn thật óng ả và mềm mượt.
- You have gorgeous curls! — Bạn có mái tóc xoăn thật đẹp!
- Your hair color really brings out your eyes. — Màu tóc của bạn thật sự làm đôi mắt bạn nổi bật hơn.

Khen trang phục
- You look fantastic in that outfit. — Bạn trông thật tuyệt trong bộ đồ đó.
- That dress fits you perfectly! — Chiếc váy đó vừa vặn với bạn thật đấy!
- Your style is always on point. — Gu thời trang của bạn lúc nào cũng đỉnh!
- I love how you mix and match your clothes. — Tôi thích cách bạn phối đồ.
- That color looks amazing on you. — Màu đó trông thật tuyệt trên bạn.
Khen nụ cười
- You have such a lovely smile. — Bạn có nụ cười thật đáng yêu.
- Your smile lights up the whole room. — Nụ cười của bạn làm sáng bừng cả căn phòng.
- I love your bright, happy smile. — Tôi thích nụ cười tươi tắn, rạng rỡ của bạn.
- You look even more beautiful when you smile. — Khi bạn cười, trông bạn còn xinh đẹp hơn nữa.
- Your smile is truly contagious. — Nụ cười của bạn thật sự lan tỏa niềm vui!
4. Cách đáp lại lời khen xinh đẹp trong tiếng Anh
- You’re too kind.
Nghĩa: Bạn thật tốt bụng.
Công dụng: Cảm ơn lời khen và thể hiện sự khiêm tốn. - That’s so sweet of you to say!
Nghĩa: Bạn thật ngọt ngào khi nói vậy!
Công dụng: Thể hiện sự trân trọng lời khen một cách dễ thương. - I’m flattered!
Nghĩa: Tôi cảm thấy vinh dự!
Công dụng: Thể hiện sự vui mừng, cảm động khi nhận được lời khen. - You just made my day!
Nghĩa: Bạn vừa làm tôi vui cả ngày!
Công dụng: Biểu lộ niềm vui và cảm kích sâu sắc. - I don’t know what to say, but thank you!
Nghĩa: Tôi không biết nói gì hơn, nhưng cảm ơn bạn!
Công dụng: Khiêm tốn và thể hiện sự ngạc nhiên. - That means a lot to me, thank you!
Nghĩa: Điều đó thật sự có ý nghĩa với tôi, cảm ơn bạn!
Công dụng: Thể hiện sự trân trọng sâu sắc đối với lời khen. - I appreciate it, thank you!
Nghĩa: Tôi rất cảm kích, cảm ơn bạn!
Công dụng: Đơn giản nhưng thể hiện sự cảm ơn chân thành và trân trọng.

>> Xem thêm: Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất trong mọi tình huống
5. Ví dụ đoạn hội thoại khen xinh đẹp trong tiếng Anh
Hội thoại 1:
A: Wow, I love your dress! It looks amazing on you!
B: Thank you! That’s so sweet of you to say. I just bought it yesterday!
A: Well, it definitely suits you. You look absolutely stunning in it.
B: You’re too kind! I’m glad you like it!
Hội thoại 2:
A: Your hair looks gorgeous today! Did you do something different?
B: Thank you! I just got it styled at the salon. I’m glad you noticed.
A: It looks amazing! The color really makes your eyes pop.
B: Aw, you’re making me blush! Thanks so much!
Hội thoại 3:
A: You have such a beautiful smile! It really lights up the room.
B: That’s so sweet of you to say, thank you!
A: No problem! I always notice how bright and happy you look when you smile.
B: You’re too kind! I always try to smile more. It’s great to hear that it shows!
KẾT LUẬN:
Tóm lại, việc khen ngợi người khác không chỉ giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp mà còn tạo ra một bầu không khí tích cực trong giao tiếp. Khi bạn biết cách sử dụng các từ vựng, cấu trúc câu, và idioms một cách tự nhiên, lời khen sẽ trở nên chân thành và ấn tượng hơn. Đặc biệt, khi đáp lại lời khen, sự khiêm tốn và lòng biết ơn sẽ giúp bạn thể hiện được sự duyên dáng và tế nhị trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy thử áp dụng những mẫu câu và cấu trúc trong bài viết này để giao tiếp tự tin và tạo ấn tượng tốt với những người xung quanh nhé!
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế, hãy tham gia khóa học tiếng Anh online tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy độc quyền, đã được ứng dụng thành công với 95% học viên, bạn sẽ trải nghiệm một môi trường học tập tương tác cao, giúp bạn thực hành ngay tại lớp và tự tin nói mà không còn sợ sai.
Langmaster sở hữu đội ngữ giảng viên chuyên môn cao và kỹ năng giảng dạy hiện đại. Không những vậy, thầy cô sẽ luôn sát sao, sửa lỗi liên tục và hỗ trợ bạn tiến bộ ngay từ buổi học đầu tiên. Đặc biệt, bạn có thể học thử miễn phí, trải nghiệm lớp học thật với quy mô dưới 10 học viên, đảm bảo sự chú ý và hỗ trợ tối đa. Ngoài ra, Langmaster còn cung cấp kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học tiếng Anh hiệu quả, giúp bạn cải thiện khả năng nghe – nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình nâng cao tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


